中文 Trung Quốc
發布
发布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành
phát hành
thông báo
phân phối
發布 发布 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to release
to issue
to announce
to distribute
發布會 发布会
發帖 发帖
發怒 发怒
發急 发急
發怵 发怵
發情 发情