中文 Trung Quốc
  • 發射 繁體中文 tranditional chinese發射
  • 发射 简体中文 tranditional chinese发射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắn (một viên đạn)
  • vào lửa (tên lửa)
  • để khởi động
  • để phát ra (hạt)
  • xả
  • emanation
  • phát xạ
發射 发射 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shoot (a projectile)
  • to fire (a rocket)
  • to launch
  • to emit (a particle)
  • to discharge
  • emanation
  • emission