中文 Trung Quốc- 發射
- 发射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bắn (một viên đạn)
- vào lửa (tên lửa)
- để khởi động
- để phát ra (hạt)
- xả
- emanation
- phát xạ
發射 发射 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to shoot (a projectile)
- to fire (a rocket)
- to launch
- to emit (a particle)
- to discharge
- emanation
- emission