中文 Trung Quốc
用度
用度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí
用度 用度 phát âm tiếng Việt:
[yong4 du4]
Giải thích tiếng Anh
expense
用得上 用得上
用得其所 用得其所
用得著 用得着
用心良苦 用心良苦
用意 用意
用戶 用户