中文 Trung Quốc
用戶
用户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dùng
người tiêu dùng
thuê bao
khách hàng
用戶 用户 phát âm tiếng Việt:
[yong4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
user
consumer
subscriber
customer
用戶到網絡接口 用户到网络接口
用戶到網絡的接口 用户到网络的接口
用戶創造內容 用户创造内容
用戶定義 用户定义
用戶界面 用户界面
用戶端設備 用户端设备