中文 Trung Quốc
用意
用意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý định
mục đích
用意 用意 phát âm tiếng Việt:
[yong4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
intention
purpose
用戶 用户
用戶到網絡接口 用户到网络接口
用戶到網絡的接口 用户到网络的接口
用戶名 用户名
用戶定義 用户定义
用戶界面 用户界面