中文 Trung Quốc
用完
用完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng hết
đã hoàn thành
用完 用完 phát âm tiếng Việt:
[yong4 wan2]
Giải thích tiếng Anh
used up
finished
用度 用度
用得上 用得上
用得其所 用得其所
用心 用心
用心良苦 用心良苦
用意 用意