中文 Trung Quốc
  • 痻 繁體中文 tranditional chinese
  • 痻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải bệnh
痻 痻 phát âm tiếng Việt:
  • [min2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be ill