中文 Trung Quốc
痻
痻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bệnh
痻 痻 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
to be ill
痼 痼
痼疾 痼疾
痼癖 痼癖
痾 疴
痿 痿
瘀 瘀