中文 Trung Quốc
痼疾
痼疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh mãn tính
痼疾 痼疾 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
chronic disease
痼癖 痼癖
痼習 痼习
痾 疴
瘀 瘀
瘀傷 瘀伤
瘀斑 瘀斑