中文 Trung Quốc
痼癖
痼癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiện
痼癖 痼癖 phát âm tiếng Việt:
[gu4 pi3]
Giải thích tiếng Anh
addiction
痼習 痼习
痾 疴
痿 痿
瘀傷 瘀伤
瘀斑 瘀斑
瘀滯 瘀滞