中文 Trung Quốc
  • 疼惜 繁體中文 tranditional chinese疼惜
  • 疼惜 简体中文 tranditional chinese疼惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cherish
  • để luôn trên
疼惜 疼惜 phát âm tiếng Việt:
  • [teng2 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cherish
  • to dote on