中文 Trung Quốc
疼惜
疼惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cherish
để luôn trên
疼惜 疼惜 phát âm tiếng Việt:
[teng2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to cherish
to dote on
疼愛 疼爱
疼死 疼死
疼痛 疼痛
疾 疾
疾惡如仇 疾恶如仇
疾控中心 疾控中心