中文 Trung Quốc
疼
疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nó) đau
đau
tình yêu đắt
疼 疼 phát âm tiếng Việt:
[teng2]
Giải thích tiếng Anh
(it) hurts
sore
to love dearly
疼惜 疼惜
疼愛 疼爱
疼死 疼死
疽 疽
疾 疾
疾惡如仇 疾恶如仇