中文 Trung Quốc
疸
疸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 疙疸 [ge1 da5]
疸 疸 phát âm tiếng Việt:
[da5]
Giải thích tiếng Anh
see 疙疸[ge1 da5]
疸 疸
疹 疹
疹子 疹子
疼惜 疼惜
疼愛 疼爱
疼死 疼死