中文 Trung Quốc
疲沓
疲沓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slack
cẩn
cẩu thả
疲沓 疲沓 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ta5]
Giải thích tiếng Anh
slack
remiss
negligent
疲累 疲累
疲軟 疲软
疳 疳
疶 疶
疸 疸
疸 疸