中文 Trung Quốc
疲軟
疲软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi và yếu ớt
疲軟 疲软 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
tired and feeble
疳 疳
疵 疵
疶 疶
疸 疸
疹 疹
疹子 疹子