中文 Trung Quốc
疫苗
疫苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vắc xin
疫苗 疫苗 phát âm tiếng Việt:
[yi4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
vaccine
疲 疲
疲乏 疲乏
疲倦 疲倦
疲勞症 疲劳症
疲匱 疲匮
疲困 疲困