中文 Trung Quốc
疲勞症
疲劳症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
疲勞症 疲劳症 phát âm tiếng Việt:
[pi2 lao2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
fatigue
疲匱 疲匮
疲困 疲困
疲塌 疲塌
疲憊 疲惫
疲於奔命 疲于奔命
疲沓 疲沓