中文 Trung Quốc
疲乏
疲乏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
mệt mỏi
疲乏 疲乏 phát âm tiếng Việt:
[pi2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
tired
weary
疲倦 疲倦
疲勞 疲劳
疲勞症 疲劳症
疲困 疲困
疲塌 疲塌
疲弱 疲弱