中文 Trung Quốc
疔
疔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi
carbuncle
疔 疔 phát âm tiếng Việt:
[ding1]
Giải thích tiếng Anh
boil
carbuncle
疕 疕
疘 肛
疙 疙
疙瘩 疙瘩
疚 疚
疝 疝