中文 Trung Quốc
疙
疙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn
mụn cóc
疙 疙 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
pimple
wart
疙疸 疙疸
疙瘩 疙瘩
疚 疚
疝氣 疝气
疢 疢
疣 疣