中文 Trung Quốc
疘
肛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tràng sa
Các biến thể của 肛 [gang1]
疘 肛 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
rectal prolapse
variant of 肛[gang1]
疙 疙
疙疸 疙疸
疙瘩 疙瘩
疝 疝
疝氣 疝气
疢 疢