中文 Trung Quốc
產製
产制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất
sản xuất
產製 产制 phát âm tiếng Việt:
[chan3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
production
manufacture
產褥期 产褥期
產褥熱 产褥热
產道 产道
產量多 产量多
產鉗 产钳
產銷 产销