中文 Trung Quốc
產道
产道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh kênh (trong sản khoa)
產道 产道 phát âm tiếng Việt:
[chan3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
birth canal (in obstetrics)
產量 产量
產量多 产量多
產鉗 产钳
產院 产院
産 産
甥 甥