中文 Trung Quốc
產量多
产量多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả
產量多 产量多 phát âm tiếng Việt:
[chan3 liang4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
fruitful
產鉗 产钳
產銷 产销
產院 产院
甥 甥
甥女 甥女
甦 苏