中文 Trung Quốc
產能
产能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lực sản xuất
產能 产能 phát âm tiếng Việt:
[chan3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
production capacity
產製 产制
產褥期 产褥期
產褥熱 产褥热
產量 产量
產量多 产量多
產鉗 产钳