中文 Trung Quốc
產程
产程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá trình sinh đẻ
產程 产程 phát âm tiếng Việt:
[chan3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
the process of childbirth
產糧 产粮
產糧區 产粮区
產糧大省 产粮大省
產能 产能
產製 产制
產褥期 产褥期