中文 Trung Quốc
留洋
留洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du học (thuật ngữ cũ)
giống như 留學|留学
留洋 留洋 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to study abroad (old term)
same as 留學|留学
留海 留海
留班 留班
留用 留用
留神 留神
留種 留种
留空 留空