中文 Trung Quốc
留步
留步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nói bởi rời đánh) không cần phải nhìn thấy tôi
留步 留步 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
(said by departing guest) no need to see me out
留洋 留洋
留海 留海
留班 留班
留白 留白
留神 留神
留種 留种