中文 Trung Quốc
珠玉在側
珠玉在侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý ở phía bên (thành ngữ); bao quanh bởi thiên tài
珠玉在側 珠玉在侧 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 yu4 zai4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
gems at the side (idiom); flanked by genius
珠穆朗瑪 珠穆朗玛
珠穆朗瑪峰 珠穆朗玛峰
珠箔 珠箔
珠聯璧合 珠联璧合
珠茶 珠茶
珠頸斑鳩 珠颈斑鸠