中文 Trung Quốc
玻片
玻片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính trượt cho y tế mẫu
玻片 玻片 phát âm tiếng Việt:
[bo1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
glass slide for medical sample
玻璃 玻璃
玻璃化 玻璃化
玻璃市 玻璃市
玻璃砂 玻璃砂
玻璃管 玻璃管
玻璃纖維 玻璃纤维