中文 Trung Quốc
玻利維亞
玻利维亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bolivia
玻利維亞 玻利维亚 phát âm tiếng Việt:
[Bo1 li4 wei2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Bolivia
玻尿酸 玻尿酸
玻意耳 玻意耳
玻意耳定律 玻意耳定律
玻片 玻片
玻璃 玻璃
玻璃化 玻璃化