中文 Trung Quốc
玩伴
玩伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Playmate
玩伴 玩伴 phát âm tiếng Việt:
[wan2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
playmate
玩偶 玩偶
玩偶之家 玩偶之家
玩兒 玩儿
玩兒命 玩儿命
玩兒壞 玩儿坏
玩兒完 玩儿完