中文 Trung Quốc
玩偶
玩偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tượng đồ chơi
nhân vật hành động
thú nhồi bông
búp bê
đồ chơi (hình) sb
玩偶 玩偶 phát âm tiếng Việt:
[wan2 ou3]
Giải thích tiếng Anh
toy figurine
action figure
stuffed animal
doll
(fig.) sb's plaything
玩偶之家 玩偶之家
玩兒 玩儿
玩兒不轉 玩儿不转
玩兒壞 玩儿坏
玩兒完 玩儿完
玩兒得轉 玩儿得转