中文 Trung Quốc
玩兒
玩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi
có niềm vui
hang out
玩兒 玩儿 phát âm tiếng Việt:
[wan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to play
to have fun
to hang out
玩兒不轉 玩儿不转
玩兒命 玩儿命
玩兒壞 玩儿坏
玩兒得轉 玩儿得转
玩兒票 玩儿票
玩兒花招 玩儿花招