中文 Trung Quốc
玩人喪德
玩人丧德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi với những người khác và xúc phạm đạo Đức
độc ác
玩人喪德 玩人丧德 phát âm tiếng Việt:
[wan2 ren2 sang4 de2]
Giải thích tiếng Anh
to play with others and offend morals
wicked
玩伴 玩伴
玩偶 玩偶
玩偶之家 玩偶之家
玩兒不轉 玩儿不转
玩兒命 玩儿命
玩兒壞 玩儿坏