中文 Trung Quốc
獃
獃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 呆 [dai1]
ngu si
cũng pr. [ai2]
獃 獃 phát âm tiếng Việt:
[dai1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 呆[dai1]
foolish
also pr. [ai2]
獄 狱
獄卒 狱卒
獄吏 狱吏
獅城 狮城
獅子 狮子
獅子 狮子