中文 Trung Quốc
  • 獃 繁體中文 tranditional chinese
  • 獃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 呆 [dai1]
  • ngu si
  • cũng pr. [ai2]
獃 獃 phát âm tiếng Việt:
  • [dai1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 呆[dai1]
  • foolish
  • also pr. [ai2]