中文 Trung Quốc
猷
猷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
cho lược đồ
猷 猷 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
to plan
to scheme
猸 猸
猸子 猸子
猹 猹
猻 狲
猾 猾
猿 猿