中文 Trung Quốc
猴年
猴年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm con khỉ (ví dụ như năm 2004)
猴年 猴年 phát âm tiếng Việt:
[hou2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Monkey (e.g. 2004)
猴年馬月 猴年马月
猴急 猴急
猴戲 猴戏
猴王 猴王
猴痘病毒 猴痘病毒
猴皮筋 猴皮筋