中文 Trung Quốc
猴年馬月
猴年马月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian dài
thời gian sẽ không bao giờ đến
猴年馬月 猴年马月 phát âm tiếng Việt:
[hou2 nian2 ma3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
long time off
time that will never come
猴急 猴急
猴戲 猴戏
猴拳 猴拳
猴痘病毒 猴痘病毒
猴皮筋 猴皮筋
猴頭菇 猴头菇