中文 Trung Quốc
猴皮筋
猴皮筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban nhạc cao su (SB)
猴皮筋 猴皮筋 phát âm tiếng Việt:
[hou2 pi2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) rubber band
猴頭菇 猴头菇
猴麵包 猴面包
猴麵包樹 猴面包树
猵 猵
猵狙 猵狙
猶 犹