中文 Trung Quốc
  • 烏克麗麗 繁體中文 tranditional chinese烏克麗麗
  • 乌克丽丽 简体中文 tranditional chinese乌克丽丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ukulele
  • hình thức đơn giản cũng là tác giả 尤克里里琴
烏克麗麗 乌克丽丽 phát âm tiếng Việt:
  • [wu1 ke4 li4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • ukulele
  • simplified form also written 尤克里里琴