中文 Trung Quốc
烏合之眾
乌合之众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám đông
烏合之眾 乌合之众 phát âm tiếng Việt:
[wu1 he2 zhi1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
mob
烏嘴柳鶯 乌嘴柳莺
烏坵 乌丘
烏坵鄉 乌丘乡
烏壓壓 乌压压
烏孜別克 乌孜别克
烏孜別克族 乌孜别克族