中文 Trung Quốc
烏壓壓
乌压压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo thành một khối dày đặc
烏壓壓 乌压压 phát âm tiếng Việt:
[wu1 ya1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
forming a dense mass
烏孜別克 乌孜别克
烏孜別克族 乌孜别克族
烏孜別克語 乌孜别克语
烏審 乌审
烏審旗 乌审旗
烏干達 乌干达