中文 Trung Quốc
炻
炻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dính
炻 炻 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
stoneware
炾 炾
烀 烀
烈 烈
烈士陵 烈士陵
烈女 烈女
烈屬 烈属