中文 Trung Quốc
炾
炾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và rộng rãi
炾 炾 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
bright and spacious
烀 烀
烈 烈
烈士 烈士
烈女 烈女
烈屬 烈属
烈山 烈山