中文 Trung Quốc
烈士陵
烈士陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm gò đất
Đài tưởng niệm anh hùng
烈士陵 烈士陵 phát âm tiếng Việt:
[lie4 shi4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
memorial mound
heroes' memorial
烈女 烈女
烈屬 烈属
烈山 烈山
烈嶼 烈屿
烈嶼鄉 烈屿乡
烈度 烈度