中文 Trung Quốc
  • 為時已晚 繁體中文 tranditional chinese為時已晚
  • 为时已晚 简体中文 tranditional chinese为时已晚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đã quá muộn
為時已晚 为时已晚 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 shi2 yi3 wan3]

Giải thích tiếng Anh
  • already too late