中文 Trung Quốc
  • 為時過早 繁體中文 tranditional chinese為時過早
  • 为时过早 简体中文 tranditional chinese为时过早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sớm
  • quá sớm
為時過早 为时过早 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 shi2 guo4 zao3]

Giải thích tiếng Anh
  • premature
  • too soon