中文 Trung Quốc
為準
为准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phục vụ như là định mức
- .. .một ưu tiên áp dụng (như là tiêu chuẩn cho quy tắc, quy định, giá vv)
為準 为准 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to serve as the norm
- ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)