中文 Trung Quốc
  • 為準 繁體中文 tranditional chinese為準
  • 为准 简体中文 tranditional chinese为准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ như là định mức
  • .. .một ưu tiên áp dụng (như là tiêu chuẩn cho quy tắc, quy định, giá vv)
為準 为准 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve as the norm
  • ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)