中文 Trung Quốc
炸雞
炸鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà rán
炸雞 炸鸡 phát âm tiếng Việt:
[zha2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
fried chicken
炸雷 炸雷
炸魚 炸鱼
為 为
為主 为主
為了 为了
為人 为人