中文 Trung Quốc
  • 炮 繁體中文 tranditional chinese
  • 炮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuẩn bị dược bởi rang hoặc parching (trong một chảo)
炮 炮 phát âm tiếng Việt:
  • [pao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to prepare herbal medicine by roasting or parching (in a pan)